Từ điển Thiều Chửu
哽 - ngạnh
① Nghẹn. Nức nở không khóc ra tiếng gọi là ngạnh yết 哽咽.

Từ điển Trần Văn Chánh
哽 - ngạnh
Nghẹn, nghẹn lời, nghẹn ngào: 他心裡一酸,喉嚨哽得說不出話來 Anh ấy mủi lòng, nghẹn ngào nói không ra lời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哽 - ngạnh
nghẹn, không nuốt được — Tắc nghẹn, không nói được.